Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ministère
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ
    • Ministère des Affaires étrangères
      bộ ngoại giao
    • Aller au ministère
      đi đến bộ
  • chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng
  • nội các chính phủ
    • Former un ministère
      thành lập nội các
  • giáo dục
    • ministère public
      (luật học, pháp lý) viện kiểm sát, viện công tố
Related search result for "ministère"
Comments and discussion on the word "ministère"