Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minier
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) mỏ
    • Industrie minière
      công nghiệp mỏ
  • (có) mỏ
    • Région minière
      vùng mỏ
danh từ giống cái
  • mỏ lộ thiên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mỏ quặng
Related search result for "minier"
Comments and discussion on the word "minier"