Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
nous
/naus/
Jump to user comments
danh từ
  • (triết học) trí tuệ, lý trí
  • (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường
  • (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế
Related words
Related search result for "nous"
Comments and discussion on the word "nous"