Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mesurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đo; đong, lường
    • Mesurer un terrain
      đo một mảnh đất
    • Mesurer du paddy
      đong thóc
  • đo được
    • Salle qui mesure cinq mètres de long
      phòng đo được năm mét chiều dài
  • cân nhắc, đắn đo, liệu (chừng)
    • Mesurer le châtiment
      cân nhắc sự trừng phạt
    • Mesurer ses forces
      liệu sức mình
    • Mesurer ses paroles
      đắn đo lời nói
  • cung cấp ít ỏi
    • Mesurer la nourriture à quelqu'un
      cung cấp ít ỏi miếng ăn cho ai
    • à brebis tondue, Dieu mesure le vent
      trời sinh voi sinh cỏ
    • mesurer le sol
      nằm đo đất, ngã
    • mesurer les autres à son aune
      suy bụng ta ra bụng người
    • mesurer quelqu'un du regard
      nhìn ai từ đầu đến chân
Related search result for "mesurer"
Comments and discussion on the word "mesurer"