Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
massier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • học sinh thu tiền góp (trong xưởng mỹ thuật)
  • (sử học) người mang gậy lễ (trong buổi lễ)
Related search result for "massier"
Comments and discussion on the word "massier"