Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
membrane
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • màng
    • Membrane cellulaire
      (sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào
    • Membrane semiperméable
      (vật lý học) màng nửa thấm
    • rupture des membranes
      (y học) vỡ ối
Related search result for "membrane"
Comments and discussion on the word "membrane"