Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mauve
Jump to user comments
{{mauve}}
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây cẩm qùy
tính từ
  • (có) màu hoa cà
    • Des tissus mauves
      vải màu hoa cà
danh từ giống đực
  • màu hoa cà
Related search result for "mauve"
Comments and discussion on the word "mauve"