Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guimauve
Jump to user comments
{{guimauve}}
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây thục quỳ
    • sentimentalité à la guimauve
      lối đa cảm nhạt nhẽo ủy mị
Related search result for "guimauve"
Comments and discussion on the word "guimauve"