French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chín, sự thành thục
- Maturité précoce
sự chín sớm
- Maturité de l'esprit
trí óc thành thục
- sự trưởng thành; tuổi trưởng thành
- Homme parvenu à sa maturité
người đã trưởng thành
- (nghĩa bóng) sự chín chắn
- Manquer de maturité
thiếu chín chắn