Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mathématiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • toán học hóa
    • Mathématiser une théorie de la parenté
      toán học hóa một thuyết về quan hệ họ hàng
Related search result for "mathématiser"
Comments and discussion on the word "mathématiser"