Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
massive
/'mæsiv/
Jump to user comments
tính từ
  • to lớn, đồ sộ; chắc nặng
    • a massive pillar
      một cái cột đồ sộ
  • thô
    • massive features
      những nét thô
  • ồ ạt
    • a massive attack
      cuộc tấn công ồ ạt
Related words
Related search result for "massive"
Comments and discussion on the word "massive"