Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
magpie
/'mægpai/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) người hay nói, người hay ba hoa
    • he is a regular magpie
      hắn ta đúng là một thằng ba hoa
Related search result for "magpie"
Comments and discussion on the word "magpie"