Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh dấu
    • Marquer du linge
      đánh dấu quần áo
    • Cette découverte marque une étape considérable dans l'histoire des sciences
      phát minh ấy đánh dấu một bước lớn trong lịch sử khoa học
  • ghi
    • Marquer ses dépenses
      ghi các món tiêu
    • Marquer un but
      (thể dục thể thao) ghi một bàn thắng
  • để dấu lại, để vết lại
    • Marquer ses pas sur le sable
      để lại vết chân trên cát
  • chỉ
    • Pendule qui marque trois heures
      đồng hồ chỉ ba giờ
  • làm nổi
    • Robe qui marque la taille
      chiếc áo làm nổi thân hình
  • (thể dục thể thao) kèm riết
    • Marquer un adversaire
      kèm riết đối thủ
  • biểu lộ, tỏ rõ
    • Marquer sa joie
      biểu lộ niềm vui
    • marquer le coup
      xem coup
    • marquer le pas
      giậm chân tại chỗ (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • L'offensive marquait le pas
      cuộc tấn công giậm chân tại chỗ
    • marquer les points
      (đánh bài) (đánh cờ) ghi điểm, tính điểm
nội động từ
  • để lại dấu vết
    • Coup qui marque
      cú đánh để lại dấu vết
    • Fait qui marquera dans l'histoire
      sự việc sẽ để lại dấu vết trong lịch sử
  • nổi lên, nổi tiếng
    • Cet homme ne marque point
      người đó không nổi chút nào cả
Related search result for "marquer"
Comments and discussion on the word "marquer"