Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
marginal
Jump to user comments
tính từ
  • xem marge I
    • Récifs marginaux
      đá ngầm ven bờ
    • Notes marginales
      lời chú ở lề
    • Nervure marginale
      (thực vật học) gân mép
  • (nghĩa bóng) không chủ yếu, ngoài lề
  • (kinh tế) tài chính sát lề
    • Prix marginal
      giá sát lề
Related search result for "marginal"
Comments and discussion on the word "marginal"