Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
marginal
/'mɑ:dʤinl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề
    • marginal notes
      những lời ghi chú ở lề
  • sát giới hạn
  • khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)
Related words
Related search result for "marginal"
Comments and discussion on the word "marginal"