Jump to user comments
danh từ
- (toán học) bản đồ; ảnh tượng
IDIOMS
- off the map
- (thông tục) không quan trọng
- in the map
- (thông tục) quan trọng có tiếng
- nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
ngoại động từ
- sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
- to map out one's time
sắp xếp thời gian
- to map out a strategy
vạch ra một chiến lược