Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
m.p.
/'empi:/
Jump to user comments
danh từ
  • (viết tắt) của Member of Parliament nghị sĩ quốc hội Anh...
  • (viết tắt) của Military police quân cảnh
  • (viết tắt) của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa
Related search result for "m.p."
Comments and discussion on the word "m.p."