Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
manufacturer
/,mænju'fæktʃərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chế tạo, người sản xuất
  • nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
Related words
Related search result for "manufacturer"
Comments and discussion on the word "manufacturer"