Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
producer
/producer/
Jump to user comments
danh từ
  • người sản xuất
  • người xuất bản (sách)
  • chủ nhiệm (phim, kịch)
  • (kỹ thuật) máy sinh, máy phát
Related search result for "producer"
Comments and discussion on the word "producer"