Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
manoeuvre
/mə'nu:və/
Jump to user comments
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)
  • (quân sự); (hàng hải) sự vận động
  • (số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
  • (nghĩa bóng) thủ đoạn
động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)
  • (quân sự) thao diễn, diễn tập
  • vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch
  • (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)
Related search result for "manoeuvre"
Comments and discussion on the word "manoeuvre"