Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đòi tiền, triệu tập
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thông báo
Related search result for "mander"
Comments and discussion on the word "mander"