Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décommander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hủy dơn đặt (hàng...).
    • Décommander une robe
      hủy đơn đặt may áo.
  • báo thôi.
    • Décommander des invités
      báo thôi mời khách.
    • Décommander un rendez-vous
      báo thôi hẹn gặp.
Related search result for "décommander"
Comments and discussion on the word "décommander"