French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (Biens de mainmorte) tài sản không được chuyển nhượng (của các tập thể, công đồng...)
- (Droit de mainmorte) (sử học) quyền (của lãnh chúa) sử dụng tài sản của chư hầu (sau khi chư hầu chết)
- (Gens de mainmorte) (sử học) nông nô