Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
magister
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người thông thái rởm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thầy đồ trường làng, hương sư
Related search result for "magister"
Comments and discussion on the word "magister"