Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
machine-accessible
Jump to user comments
Adjective
  • được lưu trữ, quản lý bởi một máy tính chủ, hay được kết nối trực tiếp với một máy tính chủ
Related search result for "machine-accessible"
Comments and discussion on the word "machine-accessible"