Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
ma
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fantôme; revenant
  • enterrement; funérailles (xem đưa ma; làm ma)
  • fictif
    • biết đâu ma ăn cỗ
      comment savoir les manigances, des comploteurs
    • Có ra ma gì
      ne pas valoir grand-chose
    • đi với ma mặt áo giấy
      il faut hurler avec les loups
    • quỷ tha ma bắt nó
      que le diable l' emporte ! ; que le diable patafiole !
    • lắm thầy thối ma
      deux patrons font chavirer la barque
Related search result for "ma"
Comments and discussion on the word "ma"