Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
mệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Số phận con người: Hồng nhan bạc mệnh (tng). 2. Cg. Mạng. Đời sống: Bọn hiếu chiến coi mệnh người như rác. 3. Lời truyền bảo: Vâng mệnh song thân.
Related search result for
"mệnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"mệnh"
:
manh
mành
mảnh
mãnh
mánh
mạnh
mệnh
minh
mình
Words contain
"mệnh"
:
bạc mệnh
cung mệnh
lĩnh mệnh
mệnh
mệnh đề
mệnh đề
mệnh bạc
mệnh căn
mệnh chung
mệnh danh
more...
Comments and discussion on the word
"mệnh"