Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mặt trụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Mặt sinh ra bởi một hình chữ nhật quay chung quanh một cạnh của nó.
Related search result for "mặt trụ"
Comments and discussion on the word "mặt trụ"