Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mặt trắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Từ dùng trong văn học cũ chỉ người học trò mới lớn lên, chưa có kinh nghiệm sống.
Related search result for
"mặt trắng"
Words pronounced/spelled similarly to
"mặt trắng"
:
mặt trăng
mặt trắng
Words contain
"mặt trắng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trắng
trả
mặt trận
trẻ
trần
trạm
trầm
trại
trục trặc
trận
more...
Comments and discussion on the word
"mặt trắng"