Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mặt trắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ dùng trong văn học cũ chỉ người học trò mới lớn lên, chưa có kinh nghiệm sống.
Related search result for "mặt trắng"
Comments and discussion on the word "mặt trắng"