Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
métamorphose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự biến hóa, sự biến đổi, sự đổi khác
  • (sinh vật học, sinh lý học) sự biến thái
Related search result for "métamorphose"
Comments and discussion on the word "métamorphose"