Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
métamorphoser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • biến hóa, biến đổi, đổi khác
    • Mercure métamorphosa Argus en paon
      thần Méc-cua biến hóa ác-gút thành con công
    • Les honneurs l'ont métamorphosé
      danh vọng đã làm cho anh ta đổi khác
Related search result for "métamorphoser"
Comments and discussion on the word "métamorphoser"