Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mélasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • rỉ đường, nước mật
  • (thông tục) cảnh bất hạnh, cảnh khốn cùng
    • Tombé dans la mélasse
      sa vào cảnh khốn cùng
Related search result for "mélasse"
Comments and discussion on the word "mélasse"