Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trực tiếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • direct; immédiat.
    • Bổ ngữ trực tiếp
      (ngôn ngữ học) complément direct;
    • Hệ quả trực tiếp
      conséquences directes;
    • Nguyên nhân trực tiếp
      cause immédiate.
Related search result for "trực tiếp"
Comments and discussion on the word "trực tiếp"