Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mã thượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (vch.). Có tư thế hiên ngang (như của kị sĩ trên lưng ngựa). Một trang mã thượng.
Related search result for "mã thượng"
Comments and discussion on the word "mã thượng"