French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nhai
- Mâcher les aliments
nhai thức ăn
- Mâcher du bétel
nhai trầu
- cắt nham nhở
- Outil qui mâche le bois
dụng cụ cắt gỗ nham nhở (vì cùn...)
- mâcher la besogne à quelqu'un
làm sẵn cho ai
- mâcher son frein
cố chịu dựng
- ne pas mâcher ses mots
nói thẳng, nói toạc ra