Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remâcher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngẫm nghĩ về
    • Remâcher le passé
      ngẫm nghĩ về quá khứ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhai lại
    • remâcher sa colère
      uất giận
Related search result for "remâcher"
Comments and discussion on the word "remâcher"