Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lyncher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hành hình kiểu linsơ (do quần chúng quyết định, không qua tòa án)
  • (nghĩa rộng) hành hung (đám đông hành hung một người)
Related search result for "lyncher"
Comments and discussion on the word "lyncher"