French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- người ném, người phóng, người tung
- Lanceur de confetti
người tung giấy bướm
- Lanceuse de modes
người tung thời trang mới
- Lanceur de javelots
người phóng lao
- tên lửa phóng
- Lanceur de satellites
tên lửa phóng vệ tinh nhân tạo