Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
loyer
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiền thuê
    • Le loyer d'une maison
      tiền thuê một ngôi nhà
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tiền công
  • (từ cũ; nghĩa cũ) phần thưởng
    • Le loyer de la vertu
      phần thưởng cho đạo đức
    • loyer de l'argent
      suất lãi
Related search result for "loyer"
Comments and discussion on the word "loyer"