Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lieur
Jump to user comments
danh từ
  • người bó lúa, người bó cỏ
tính từ
  • để bó
    • Ficelle lieuse
      lạt bó (lúa...)
Related search result for "lieur"
Comments and discussion on the word "lieur"