Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
loon
/lu:n/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng
danh từ
  • (động vật học) chim lặn gavia
Related words
Related search result for "loon"
Comments and discussion on the word "loon"