Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
loisir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lúc rảnh
    • Avoir des loisirs
      có những lúc rảnh
  • (số nhiều) môn giải trí
    • La littérature est le plus beau des loisirs
      văn học là món giải trí đẹp nhất
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự tùy ý
    • Laisser à quelqu'un le loisir de faire quelque chose
      để cho ai tùy ý làm việc gì
    • à loisir
      thủng thẳng, thong thả
    • Je vous répondrai à loisir
      thủng thẳng tôi sẽ trả lời anh
    • Aimer à loisir
      yêu thỏa thích
    • avoir loisir de; avoir le loisir de
      có đủ thời giờ để
    • N'avoir pas le loisir de respirer; n'avoir pas le loisir de se moucher
      (thân mật) bận túi bụi, bận không mở mắt được
    • tout à loisir
      như à loisir
Related search result for "loisir"
Comments and discussion on the word "loisir"