Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh bóng, làm láng
    • Lisser du papier
      làm láng giấy
  • bọc đường
    • Liser des amandes
      bọc đường hạt hạnh
    • Lissé, lycée.
Related words
Related search result for "lisser"
Comments and discussion on the word "lisser"