Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
logogriphe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • câu đố chữ
  • (thân mật) lối nói khó hiểu; lời nói khó hiểu
Related search result for "logogriphe"
Comments and discussion on the word "logogriphe"