Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
logographe
Jump to user comments
danh từ giống đực (sử học)
  • nhà văn, nhà sử học (cổ Hy Lạp)
  • người viết thuê bài cãi (cổ Hy Lạp)
  • người ghi tốc ký (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản)
Related search result for "logographe"
Comments and discussion on the word "logographe"