Jump to user comments
danh từ
- món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len
danh từ
- khoá
- to keep under lock and key
cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ
- to pick a lock
mở khoá bằng móc
- chốt (để giữ bánh xe, ghi...)
- miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)
- tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng
- to come to a dead lock
lâm vào tình trạng bế tắc
IDIOMS
ngoại động từ
- khoá chặt, ghì chặt (thế võ)
- chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng
- to lock up (down)
cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng
nội động từ
- khoá được
- this door won't
cửa này không khoá được
- hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)
IDIOMS
- to lock out
- đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực
- to lock up
- giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại
- to lock the stablw door after the horse has been stolen