Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
loạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Từ chỉ những vật hay sự vật giống nhau xuất hiện cùng một lúc : Sản xuất hàng loạt xe đạp ; Bắn một loạt đạn.
Related search result for
"loạt"
Words pronounced/spelled similarly to
"loạt"
:
loạt
loét
lót
lọt
lỗ đít
lốt
lột
lợt
Words contain
"loạt"
:
hàng loạt
loạt
loạt xoạt
nhất loạt
Words contain
"loạt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
loại
loạn
hàng loạt
kim loại
loại hình
loảng choảng
tán loạn
B,b
rối loạn
loại trừ
more...
Comments and discussion on the word
"loạt"