Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
loáng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. ph. Thoáng qua: Loáng ánh đèn pin. 2. d. Một thời gian rất ngắn: Loáng một cái là đã viết xong cái thư.
Related search result for "loáng"
Comments and discussion on the word "loáng"