Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lõng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Lối đi của hươu nai trong rừng: Đón lõng đặt bẫy bắt hươu.
  • d. Thuyền của bọn làng chơi (cũ): Hay hát, hay chơi, hay nghề xuống lõng ( Trần Tế Xương).
Related search result for "lõng"
Comments and discussion on the word "lõng"