Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
limpidity
/lim'piditi/ Cách viết khác : (limpidness) /'limpidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng
  • sự sáng sủa, sự rõ ràng
Related search result for "limpidity"
Comments and discussion on the word "limpidity"